|
|
|
Danh sách HS giỏi
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM THI |
LỚP |
GIẢI |
MÔN |
1 |
Phan Lê Thành An |
4 |
6a2 |
Nhất |
TOÁN 6 |
2 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
3.5 |
6A1 |
NHì |
|
3 |
Hồ Văn Hải |
3.5 |
6A1 |
Nhì |
|
4 |
Nguyễn Trọng Dũng |
3 |
6A4 |
CN |
|
5 |
Hòa Châu Anh |
8.16 |
6A8 |
Nhất |
NGỮ VĂN 6 |
6 |
Bùi Thị Hồng Thắm |
7.75 |
6A1 |
Nhì |
|
7 |
Hoàng Thị Thu Hà |
6.83 |
6A2 |
ba |
|
8 |
Đỗ Thị Chiinh |
6.58 |
6A1 |
CN |
|
9 |
Nguyễn Thị Oanh |
5 |
6A1 |
CN |
|
10 |
Phạm Thị Ngàn Thương |
5.91 |
6A2 |
CN |
|
11 |
Lê Phương Anh |
5.75 |
6A2 |
CN |
|
12 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
6.41 |
6A2 |
CN |
|
13 |
Nguyễn Đình Đạt |
4.66 |
6A3 |
CN |
|
14 |
Lê Thị Thu Hà |
5 |
6A5 |
CN |
|
15 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
5 |
6A6 |
CN |
|
16 |
Bùi Thị Linh Đan |
4.91 |
6A7 |
CN |
|
17 |
Triệu Thị Hương Lan |
13.5 |
6A1 |
Nhât |
TIẾNG ANH 6 |
18 |
Nguyễn Thành Đạt |
13.5 |
6A1 |
Nhất |
|
19 |
Phùng Mạnh Hùng |
12.5 |
6A1 |
Nhì |
|
20 |
Lưu Thị Phương Anh |
11.5 |
6A1 |
ba |
|
21 |
Phạm Quốc Lâm |
10.75 |
6A1 |
Đạt |
|
22 |
Trần Hoài Vũ |
10.75 |
6A2 |
Đạt |
|
23 |
Trần Thị Mỹ Thương |
7.5 |
6A1 |
CN |
|
24 |
Nguyễn Phương Thúy Hằng |
7.25 |
6A1 |
CN |
|
|
|
|
|
|